Bảng xếp hạng Swedish Allsvenskan
Bảng xếp hạng Swedish Allsvenskan luôn được cập nhật nhanh chóng và chính xác, giúp bạn theo dõi diễn biến của giải đấu hàng đầu Thụy Điển. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy thông tin chi tiết về vị trí của đội bóng, điểm số và hiệu số bàn thắng, mang đến cái nhìn tổng quan cho người hâm mộ cũng như những nhà đầu tư thể thao. Hãy cùng khám phá và không bỏ lỡ bất kỳ thay đổi nào trong cuộc đua hấp dẫn này!
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
10 | 6 | 4 | 0 | 7 | 22 |
2 |
![]() |
10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 |
3 |
![]() |
9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 20 |
4 |
![]() |
9 | 6 | 1 | 2 | 5 | 19 |
5 |
![]() |
10 | 5 | 3 | 2 | 7 | 18 |
6 |
![]() |
10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 |
7 |
![]() |
9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 |
8 |
![]() |
10 | 2 | 6 | 2 | 1 | 12 |
9 |
![]() |
8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 |
10 |
![]() |
9 | 3 | 1 | 5 | -1 | 10 |
11 |
![]() |
8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 |
12 |
![]() |
9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 |
13 |
![]() |
10 | 3 | 1 | 6 | -12 | 10 |
14 |
![]() |
9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 |
15 |
![]() |
10 | 2 | 1 | 7 | -7 | 7 |
16 |
![]() |
10 | 0 | 2 | 8 | -11 | 2 |