Bảng xếp hạng Thai League 1
Bảng xếp hạng Thai League 1 luôn được cập nhật nhanh chóng và chính xác, giúp bạn nắm bắt tình hình diễn biến của giải đấu hàng đầu Thái Lan. Theo dõi để không bỏ lỡ bất kỳ thông tin nào về thành tích của các đội bóng, cầu thủ nổi bật và các trận cầu hấp dẫn.
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
30 | 22 | 4 | 4 | 72 | 70 |
2 |
![]() |
30 | 21 | 6 | 3 | 33 | 69 |
3 |
![]() |
30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 |
4 |
![]() |
30 | 15 | 7 | 8 | 18 | 52 |
5 |
![]() |
30 | 13 | 9 | 8 | 13 | 48 |
6 |
![]() |
30 | 13 | 6 | 11 | 7 | 45 |
7 |
![]() |
30 | 12 | 8 | 10 | 10 | 44 |
8 |
![]() |
30 | 9 | 10 | 11 | 2 | 37 |
9 |
![]() |
30 | 9 | 10 | 11 | -3 | 37 |
10 |
![]() |
30 | 9 | 9 | 12 | -7 | 36 |
11 |
![]() |
30 | 11 | 3 | 16 | -18 | 36 |
12 |
![]() |
30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 |
13 |
![]() |
30 | 7 | 11 | 12 | -21 | 32 |
14 |
![]() |
30 | 6 | 9 | 15 | -25 | 27 |
15 |
![]() |
30 | 5 | 8 | 17 | -29 | 23 |
16 |
![]() |
30 | 4 | 6 | 20 | -47 | 18 |