Bảng xếp hạng Moldova Divizia Nationala
Bảng xếp hạng Moldova Divizia Nationala luôn được cập nhật nhanh chóng và chính xác, mang đến cho bạn cái nhìn tổng quan về tình hình giải đấu bóng đá hấp dẫn này. Từ những đội bóng hàng đầu đến những cú sốc bất ngờ, mọi thông tin đều được phản ánh kịp thời, giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ diễn biến nào trong hành trình chinh phục danh hiệu. Hãy theo dõi để nắm bắt từng bước tiến của các đội bóng yêu thích!
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
14 | 11 | 3 | 0 | 27 | 36 |
2 |
![]() |
14 | 8 | 1 | 5 | 16 | 25 |
3 |
![]() |
14 | 6 | 5 | 3 | 11 | 23 |
4 |
![]() |
14 | 6 | 5 | 3 | 9 | 23 |
5 |
![]() |
14 | 6 | 3 | 5 | 12 | 21 |
6 |
![]() |
14 | 3 | 5 | 6 | -5 | 14 |
7 |
![]() |
14 | 2 | 5 | 7 | -11 | 11 |
8 |
![]() |
14 | 0 | 1 | 13 | -59 | 1 |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
9 | 7 | 1 | 1 | 18 | 22 |
2 |
![]() |
9 | 5 | 4 | 0 | 11 | 19 |
3 |
![]() |
9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 17 |
4 |
![]() |
9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 |
5 |
![]() |
9 | 1 | 2 | 6 | -13 | 5 |
6 |
![]() |
9 | 0 | 1 | 8 | -24 | 1 |