Bảng xếp hạng Luxembourg National Division
Bảng xếp hạng Luxembourg National Division luôn được cập nhật nhanh chóng và chính xác, mang đến cho người yêu bóng đá cái nhìn sắc nét về tình hình giải đấu hấp dẫn này. Hãy theo dõi ngay để không bỏ lỡ bất kỳ diễn biến nào của các đội bóng hàng đầu!
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
29 | 25 | 3 | 1 | 63 | 78 |
2 |
![]() |
29 | 17 | 6 | 6 | 38 | 57 |
3 |
![]() |
29 | 16 | 6 | 7 | 28 | 54 |
4 |
![]() |
29 | 16 | 6 | 7 | 26 | 54 |
5 |
![]() |
29 | 15 | 7 | 7 | 19 | 52 |
6 |
![]() |
29 | 15 | 6 | 8 | 19 | 51 |
7 |
![]() |
29 | 15 | 5 | 9 | 11 | 50 |
8 |
![]() |
29 | 11 | 9 | 9 | -4 | 42 |
9 |
![]() |
29 | 11 | 8 | 10 | 12 | 41 |
10 |
![]() |
29 | 11 | 4 | 14 | -19 | 37 |
11 |
![]() |
29 | 7 | 10 | 12 | -19 | 31 |
12 |
![]() |
29 | 7 | 8 | 14 | -20 | 29 |
13 |
![]() |
29 | 8 | 4 | 17 | -24 | 28 |
14 |
![]() |
29 | 7 | 2 | 20 | -25 | 23 |
15 |
![]() |
29 | 4 | 1 | 24 | -57 | 13 |
16 |
![]() |
29 | 3 | 3 | 23 | -48 | 12 |