Bảng xếp hạng Austrian Bundesliga
Bảng xếp hạng Austrian Bundesliga luôn được cập nhật nhanh chóng và chính xác, giúp bạn nắm bắt ngay diễn biến tình hình của giải đấu hàng đầu nước Áo. Thông tin mới nhất về thứ hạng các đội bóng sẽ giúp bạn theo dõi sự cạnh tranh gay gắt giữa các câu lạc bộ một cách dễ dàng. Hãy theo dõi để không bỏ lỡ bất kỳ biến động nào!
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
9 | 5 | 1 | 3 | 4 | 39 |
2 |
![]() |
9 | 5 | 3 | 1 | 8 | 36 |
3 |
![]() |
9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 36 |
4 |
![]() |
9 | 5 | 1 | 3 | 4 | 35 |
5 |
![]() |
9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 27 |
6 |
![]() |
9 | 1 | 1 | 7 | -9 | 20 |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 37 |
2 |
![]() |
9 | 4 | 3 | 2 | 6 | 28 |
3 |
![]() |
9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 19 |
4 |
![]() |
9 | 2 | 5 | 2 | -2 | 19 |
5 |
![]() |
9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 17 |
6 |
![]() |
9 | 1 | 3 | 5 | -14 | 16 |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 |
2 |
![]() |
22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 |
3 |
![]() |
22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 |
4 |
![]() |
22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 |
5 |
![]() |
22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 |
6 |
![]() |
22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 |
7 |
![]() |
22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 |
8 |
![]() |
22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 |
9 |
![]() |
22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 |
10 |
![]() |
22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 |
11 |
![]() |
22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 |
12 |
![]() |
22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 |