Bảng xếp hạng Austria Erste Division (Giải đấu hạng nhất Áo)
Bảng xếp hạng Austria Erste Division luôn được cập nhật nhanh chóng và chính xác, mang đến cho bạn cái nhìn đầy đủ về diễn biến của giải đấu hạng nhất Áo. Hãy theo dõi kết quả, thứ hạng và thông tin mới nhất để không bỏ lỡ bất kỳ khoảnh khắc nào của mùa giải hấp dẫn này!
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 |
2 |
![]() |
29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 |
3 |
![]() |
29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 |
4 |
![]() |
29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 |
5 |
![]() |
29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 |
6 |
![]() |
28 | 13 | 4 | 11 | 4 | 43 |
7 |
![]() |
29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 |
8 |
![]() |
29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 |
9 |
![]() |
29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 |
10 |
![]() |
29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 |
11 |
![]() |
28 | 10 | 5 | 13 | -6 | 35 |
12 |
![]() |
29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 |
13 |
![]() |
29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 |
14 |
![]() |
29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 |
15 |
![]() |
29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 |
16 |
![]() |
29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 |