Bảng xếp hạng Ukrainian Premier League
Bảng xếp hạng Ukrainian Premier League luôn được cập nhật nhanh chóng và chính xác, mang đến cho người hâm mộ cái nhìn sâu sắc về diễn biến của giải đấu hàng đầu Ukraine. Hãy theo dõi ngay để không bỏ lỡ bất kỳ thông tin nào về các đội bóng, cầu thủ và trận đấu hấp dẫn!
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 |
2 |
![]() |
29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 |
3 |
![]() |
29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 |
4 |
![]() |
29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 |
5 |
![]() |
29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 |
6 |
![]() |
29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 |
7 |
![]() |
29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 |
8 |
![]() |
29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 |
9 |
![]() |
29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 |
10 |
![]() |
29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 |
11 |
![]() |
29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 |
12 |
![]() |
29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 |
13 |
![]() |
29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 |
14 |
![]() |
29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 |
15 |
![]() |
29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 |
16 |
![]() |
29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 |