Bảng xếp hạng Spanish Ladies Premier League
Bảng xếp hạng Spanish Ladies Premier League luôn được cập nhật nhanh chóng và chính xác nhất, mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện về diễn biến của giải đấu. Hãy theo dõi cùng chúng tôi để không bỏ lỡ những thông tin mới nhất về các đội bóng và cầu thủ xuất sắc!
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
30 | 28 | 0 | 2 | 112 | 84 |
2 |
![]() |
30 | 24 | 4 | 2 | 59 | 76 |
3 |
![]() |
30 | 16 | 10 | 4 | 26 | 58 |
4 |
![]() |
30 | 16 | 3 | 11 | 8 | 51 |
5 |
![]() |
30 | 14 | 3 | 13 | -3 | 45 |
6 |
![]() |
30 | 11 | 9 | 10 | 4 | 42 |
7 |
![]() |
30 | 12 | 5 | 13 | -5 | 41 |
8 |
![]() |
30 | 10 | 8 | 12 | -17 | 38 |
9 |
![]() |
30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 |
10 |
![]() |
30 | 9 | 6 | 15 | -25 | 33 |
11 |
![]() |
30 | 7 | 11 | 12 | -21 | 32 |
12 |
![]() |
30 | 8 | 7 | 15 | -15 | 31 |
13 |
![]() |
30 | 6 | 10 | 14 | -21 | 28 |
14 |
![]() |
30 | 6 | 9 | 15 | -21 | 27 |
15 |
![]() |
30 | 5 | 8 | 17 | -23 | 23 |
16 |
![]() |
30 | 6 | 5 | 19 | -43 | 23 |