Bảng xếp hạng Russia Premier League
Bảng xếp hạng Russia Premier League là nơi cập nhật nhanh chóng và chính xác nhất về vị trí của các đội bóng trong giải đấu hàng đầu nước Nga. Đừng bỏ lỡ thông tin mới nhất về sự chuyển mình của các câu lạc bộ, thành tích và điểm số ngay tại đây!
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
29 | 19 | 7 | 3 | 33 | 64 |
2 |
![]() |
29 | 19 | 6 | 4 | 37 | 63 |
3 |
![]() |
29 | 16 | 8 | 5 | 29 | 56 |
4 |
![]() |
28 | 16 | 7 | 5 | 24 | 55 |
5 |
![]() |
29 | 16 | 6 | 7 | 26 | 54 |
6 |
![]() |
28 | 14 | 7 | 7 | 7 | 49 |
7 |
![]() |
29 | 12 | 6 | 11 | -5 | 42 |
8 |
![]() |
29 | 10 | 8 | 11 | -2 | 38 |
9 |
![]() |
29 | 10 | 5 | 14 | -13 | 35 |
10 |
![]() |
29 | 8 | 6 | 15 | -15 | 30 |
11 |
![]() |
29 | 6 | 11 | 12 | -16 | 29 |
12 |
![]() |
29 | 6 | 10 | 13 | -8 | 28 |
13 |
![]() |
29 | 7 | 6 | 16 | -25 | 27 |
14 |
![]() |
29 | 4 | 13 | 12 | -18 | 25 |
15 |
![]() |
29 | 4 | 7 | 18 | -26 | 19 |
16 |
![]() |
29 | 2 | 11 | 16 | -28 | 17 |