Bảng xếp hạng Estonia Champions League
Bảng xếp hạng Champions League Estonia luôn được cập nhật nhanh chóng và chính xác, mang đến cho bạn cái nhìn tổng quan nhất về sự cạnh tranh của những đội bóng hàng đầu. Hãy theo dõi thường xuyên để không bỏ lỡ những diễn biến hấp dẫn và kết quả mới nhất từ giải đấu đỉnh cao này!
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
13 | 9 | 2 | 2 | 20 | 29 |
2 |
![]() |
13 | 9 | 1 | 3 | 20 | 28 |
3 |
![]() |
13 | 9 | 1 | 3 | 16 | 28 |
4 |
![]() |
13 | 7 | 2 | 4 | 10 | 23 |
5 |
![]() |
12 | 7 | 1 | 4 | 8 | 22 |
6 |
![]() |
13 | 4 | 2 | 7 | -4 | 14 |
7 |
![]() |
13 | 4 | 2 | 7 | -11 | 14 |
8 |
![]() |
13 | 4 | 1 | 8 | -12 | 13 |
9 |
![]() |
13 | 2 | 1 | 10 | -20 | 7 |
10 |
![]() |
12 | 2 | 1 | 9 | -27 | 7 |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 78 |
2 |
![]() |
5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 77 |
3 |
![]() |
5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 62 |
4 |
![]() |
5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 45 |
5 |
![]() |
5 | 0 | 2 | 3 | -8 | 40 |
6 |
![]() |
5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 33 |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 34 |
2 |
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 31 |
3 |
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 25 |
4 |
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 16 |