Bảng xếp hạng Czech Republic 2.Liga
Bảng xếp hạng Czech Republic 2. Liga luôn được cập nhật nhanh chóng và chính xác, mang đến cái nhìn rõ nét về diễn biến của giải đấu. Chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết về vị trí, điểm số và thành tích của từng đội, giúp người hâm mộ theo dõi và nắm bắt mọi thay đổi ngay lập tức. Hãy theo dõi để không bỏ lỡ bất kỳ thông tin nào!
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
29 | 20 | 8 | 1 | 30 | 68 |
2 |
![]() |
29 | 15 | 8 | 6 | 19 | 53 |
3 |
![]() |
29 | 11 | 10 | 8 | 7 | 43 |
4 |
![]() |
29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 |
5 |
![]() |
29 | 10 | 10 | 9 | 3 | 40 |
6 |
![]() |
29 | 9 | 12 | 8 | -3 | 39 |
7 |
![]() |
29 | 9 | 11 | 9 | -2 | 38 |
8 |
![]() |
29 | 8 | 13 | 8 | 2 | 37 |
9 |
![]() |
29 | 9 | 10 | 10 | -9 | 37 |
10 |
![]() |
29 | 10 | 6 | 13 | -2 | 36 |
11 |
![]() |
29 | 8 | 12 | 9 | -4 | 36 |
12 |
![]() |
29 | 9 | 9 | 11 | -8 | 36 |
13 |
![]() |
29 | 8 | 10 | 11 | 3 | 34 |
14 |
![]() |
29 | 8 | 8 | 13 | -4 | 32 |
15 |
![]() |
29 | 8 | 7 | 14 | -12 | 31 |
16 |
![]() |
29 | 5 | 6 | 18 | -25 | 21 |