Bảng xếp hạng Andorra Super League (Giải vô địch Andorra)
Bảng xếp hạng Andorra Super League luôn được cập nhật nhanh chóng và chính xác, mang đến cho bạn cái nhìn tổng quan nhất về các đội bóng, thứ hạng và phong độ. Dù bạn là fan hâm mộ nhiệt thành hay chỉ đơn giản là muốn theo dõi giải đấu hấp dẫn này, hãy ghé thăm thường xuyên để không bỏ lỡ những diễn biến thú vị!
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
27 | 18 | 8 | 1 | 65 | 62 |
2 |
![]() |
27 | 16 | 8 | 3 | 48 | 56 |
3 |
![]() |
27 | 16 | 4 | 7 | 14 | 52 |
4 |
![]() |
27 | 14 | 7 | 6 | 32 | 49 |
5 |
![]() |
27 | 13 | 9 | 5 | 39 | 48 |
6 |
![]() |
27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 |
7 |
![]() |
27 | 9 | 6 | 12 | -16 | 33 |
8 |
![]() |
27 | 8 | 5 | 14 | -1 | 29 |
9 |
![]() |
27 | 1 | 4 | 22 | -78 | 7 |
10 |
![]() |
27 | 1 | 2 | 24 | -92 | 5 |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 15 |
2 |
![]() |
6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 |
3 |
![]() |
6 | 2 | 2 | 2 | -4 | 8 |
4 |
![]() |
6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 |
2 |
![]() |
6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 |
3 |
![]() |
6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 |
4 |
![]() |
6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 |